Ethylene glycol là một chất lỏng rõ ràng, không mùi, hơi nhớt, đóng một vai trò thiết yếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại. Với cấu trúc hóa học độc đáo (C₂HHO₂), nó được phân loại là diol, có nghĩa là nó chứa hai nhóm hydroxyl. Đặc điểm này làm cho nó có hiệu quả cao như một dung môi, chất làm mát và chất trung gian hóa học.
Từ chất chống đông tự động đến sản xuất sợi polyester,Ethylene glycolđã trở nên không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại. Sự ổn định về thể chất và hóa học của nó cho phép nó hoạt động hiệu quả trong các môi trường đòi hỏi trong đó truyền nhiệt, kháng độ ẩm và khả năng tương thích hóa học là rất quan trọng.
Vẻ bề ngoài:Rõ ràng, chất lỏng không màu
Công thức phân tử:C₂H₆O₂
Trọng lượng phân tử:62,07 g/mol
Điểm sôi:~ 197 ° C (387 ° F)
Điểm nóng chảy:-12,9 ° C (8,8 ° F)
Độ hòa tan:Hoàn toàn có thể trộn với nước và nhiều dung môi hữu cơ
Độ nhớt:Cao hơn nước, cung cấp lợi ích bôi trơn trong các ứng dụng cụ thể
Khả năng của nó để hạ thấp điểm đóng băng của nước và nâng điểm sôi làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích trong các hệ thống quản lý nhiệt. Hơn nữa, như một khối xây dựng cho nhựa và nhựa, nó cho phép sản xuất các vật liệu bền và linh hoạt được sử dụng trên toàn cầu.
Việc sử dụng rộng rãi ethylene glycol không phải là tình cờ mà là do sự cần thiết. Tính linh hoạt và hiệu quả chi phí của nó làm cho nó trở thành trụ cột của nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là các ứng dụng nổi bật nhất:
Ethylene glycol là thành phần chính trong chất làm mát động cơ. Bằng cách ngăn chặn đóng băng ở vùng khí hậu lạnh và quá nóng trong điều kiện nóng, nó đảm bảo hoạt động an toàn của động cơ. Không có nó, hàng triệu xe sẽ dễ bị hỏng cơ học.
Là một nguyên liệu thô cho sợi polyester và nhựa, ethylene glycol rất quan trọng để sản xuất vải, chai và phim. Từ quần áo đến bao bì, nó đã được nhúng trong cuộc sống hàng ngày.
Ethylene glycol đóng vai trò là tiền thân trong việc sản xuất polyetylen terephthalate (PET), được sử dụng rộng rãi trong các thùng chứa thực phẩm và đồ uống. Điều này củng cố ngành công nghiệp bao bì toàn cầu và thúc đẩy thực hành tái chế hiệu quả.
Các ngành công nghiệp như HVAC, năng lượng mặt trời và xử lý hóa học dựa vào chất lỏng dựa trên ethylene glycol để điều chỉnh nhiệt độ và bảo vệ máy móc chống lại thiệt hại nhiệt.
Trong hàng không, hỗn hợp ethylene glycol được phun lên bề mặt máy bay để loại bỏ và ngăn chặn sự tích tụ băng, đảm bảo an toàn bay trong các hoạt động thời tiết lạnh.
Tham số | Đặc điểm kỹ thuật | ||||
Sự thuần khiết | ≥ 99,5% | Hàm lượng nước | ≤ 0,1% | ||
Màu sắc (tỷ lệ PT-CO) | ≤ 10 | ||||
Trọng lượng riêng (20 ° C) | 1.115 Từ1.117 g/cm³ | ||||
Độ axit (như axit axetic) | ≤ 0,001% | ||||
Nội dung tro | ≤ 0,001% | ||||
Phạm vi chưng cất | 196 ° C - 198 ° C. | ||||
Hạn sử dụng | Tối thiểu 24 tháng được lưu trữ khô |
Các thông số này đảm bảo độ tin cậy của sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, làm cho ethylene glycol phù hợp cho cả thị trường trong nước và công nghiệp.
Trong khi ethylene glycol là không thể thiếu, việc xử lý của nó đòi hỏi phải có trách nhiệm. Nó là độc hại nếu ăn vào và phải được lưu trữ đúng cách để ngăn ngừa tiếp xúc tình cờ. Các quy định an toàn nhấn mạnh bao bì an toàn, ghi nhãn rõ ràng và xử lý có trách nhiệm để bảo vệ người lao động và môi trường.
Lưu trữ trong các khu vực mát mẻ, khô ráo, thông thoáng.
Tránh tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa mạnh.
Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) trong quá trình xử lý.
Thực hiện các biện pháp kiểm soát tràn trong môi trường công nghiệp.
Tránh xa nguồn thực phẩm và nước uống.
Q1: Ethylene glycol chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A1: Ethylene glycol chủ yếu được sử dụng làm chất chống đông trong các hệ thống làm mát ô tô và công nghiệp, cũng như nguyên liệu thô cho sợi polyester và nhựa PET. Khả năng điều chỉnh nhiệt độ và hoạt động như một dung môi làm cho nó trở nên cần thiết trong nhiều ngành công nghiệp.
Q2: Ethylene glycol có an toàn để xử lý không?
A2: Ethylene glycol an toàn cho sử dụng công nghiệp khi được xử lý với các biện pháp bảo vệ thích hợp. Tuy nhiên, ăn vào hoặc tiếp xúc với da kéo dài có thể nguy hiểm. Các ngành công nghiệp tuân theo các hướng dẫn an toàn nghiêm ngặt, bao gồm sử dụng PPE, thông gió và lưu trữ an toàn, để ngăn ngừa tiếp xúc ngẫu nhiên.
Bằng cách giải quyết những câu hỏi này, các ngành công nghiệp có thể hiểu rõ hơn về sự cân bằng giữa an toàn và chức năng, đảm bảo rằng ethylene glycol tiếp tục hỗ trợ tăng trưởng kinh tế mà không ảnh hưởng đến các tiêu chuẩn y tế và môi trường.
Nhu cầu về ethylene glycol đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, được thúc đẩy bởi việc tăng tiêu thụ hàng dệt polyester, chai PET và chất làm mát ô tô. Với việc mở rộng công nghiệp hóa và đô thị hóa, đặc biệt là ở châu Á và Trung Đông, triển vọng thị trường vẫn còn mạnh mẽ.
Các công ty tìm kiếm độ tin cậy cung cấp lâu dài, độ tinh khiết cao và hiệu quả chi phí chuyển sang các nhà phân phối hóa chất có kinh nghiệm. Đó là nơi Polykem cung cấp một lợi thế khác biệt. Với nhiều năm chuyên môn về tìm nguồn cung ứng, đảm bảo chất lượng và phân phối toàn cầu, PolyKem đảm bảo rằng khách hàng nhận được ethylene glycol đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt.
Dòng sản phẩm PolyKem, được thiết kế để phục vụ các ngành công nghiệp đa dạng, bao gồm ô tô, dệt may, nhựa và năng lượng. Bằng cách kết hợp kiểm soát chất lượng với giá cả cạnh tranh, công ty trao quyền cho khách hàng của mình để duy trì hiệu quả sản xuất và đáp ứng các yêu cầu quy định.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy trong các giải pháp hóa học,Polykemsẵn sàng cung cấp hỗ trợ phù hợp. Từ nguồn cung cấp số lượng lớn đến các giải pháp tùy chỉnh, nhóm của chúng tôi đảm bảo hoạt động của bạn vẫn hiệu quả và bền vững.
Liên hệ với chúng tôi Để tìm hiểu thêm về cách Ethylene Glycol từ PolyKem có thể hỗ trợ nhu cầu kinh doanh của bạn và thành công lâu dài.